|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thợ máy
noun
mechanic
![](img/dict/02C013DD.png) | [thợ máy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | machinist; mechanic; artificer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thợ máy là nh nghá» | | Skilled mechanic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi cần má»™t thợ máy sá»a xe cho tôi cà ng sá»›m cà ng tốt! | | I need a mechanic to fix my car as soon as possible! |
|
|
|
|